Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cừu thị


(ít dùng) éprouver de la haine pour (quelqu'un); considérer (quelqu'un) comme ennemi
cừu thị chủng tộc
haine raciale



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.